- Tổng số nét:4 nét
- Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
- Pinyin:
Chǒu
, Miǎn
- Âm hán việt:
Cái
Diễn
Miễn
- Nét bút:一丨フフ
- Lục thư:Hội ý
- Thương hiệt:MLVS (一中女尸)
- Bảng mã:U+4E0F
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 丏 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 丏 (Cái, Diễn, Miễn). Bộ Nhất 一 (+3 nét). Tổng 4 nét but (一丨フフ). Ý nghĩa là: Che lấp không thấy, Tường ngắn ngày xưa dùng để tránh tên bắn, Che lấp không thấy, Tường ngắn ngày xưa dùng để tránh tên bắn. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tường ngắn ngày xưa dùng để tránh tên bắn
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tường ngắn ngày xưa dùng để tránh tên bắn
Từ điển phổ thông
- 1. tường thấp để tránh tên
- 2. không thấy, che khuất, lấp