• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
  • Pinyin: Chǎng , Tāng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨丶ノ丨フ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊尚
  • Thương hiệt:RMFBR (口一火月口)
  • Bảng mã:U+4800
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 䠀

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 䠀 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 䠀 Bộ Túc (+8 nét). Tổng 15 nét but (). Chi tiết hơn...