Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Tổng số nét:
5 nét
Bộ:
Kỷ 己 (+2 nét)
Pinyin:
Yǐ
Âm hán việt:
Nét bút:
丨フ一フ一
Thương hiệt:
SLR (尸中口)
Bảng mã:
U+382F
Tần suất sử dụng:
Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 㠯
Thông nghĩa
以
Ý nghĩa của từ 㠯 theo âm hán việt
Đọc nhanh:
㠯 Bộ Kỷ
己
(+2 nét). Tổng 5 nét but (
丨
フ
一
フ
一
).
Chi tiết hơn...