Hán tự: 龋
Đọc nhanh: 龋 (củ.khủ). Ý nghĩa là: răng rụng (vì bị sâu).
Ý nghĩa của 龋 khi là Danh từ
✪ răng rụng (vì bị sâu)
牙齿有病而残缺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龋
Hình ảnh minh họa cho từ 龋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm龋›