Từ hán việt: 【củ.khủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (củ.khủ). Ý nghĩa là: răng rụng (vì bị sâu).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

răng rụng (vì bị sâu)

牙齿有病而残缺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 龋

Hình ảnh minh họa cho từ 龋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Củ , Khủ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUHLB (卜山竹中月)
    • Bảng mã:U+9F8B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình