Hán tự: 龇
Đọc nhanh: 龇 (sài.thử). Ý nghĩa là: xỉ vả; mắng nhiếc; quở trách; trách móc; la rầy.
Ý nghĩa của 龇 khi là Động từ
✪ xỉ vả; mắng nhiếc; quở trách; trách móc; la rầy
(~儿) 申斥;斥责
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龇
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 龇牙咧嘴
- nhe răng trợn mắt
- 她 龇牙咧嘴 地 怒吼 着
- Cô ta hung dữ gầm lên.
- 针扎 进去 痛得 她 龇牙咧嘴
- Cơn đau do kim tiêm khiến cô nhắn mặt.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm龇›