Hán tự: 齑
Đọc nhanh: 齑 (tê). Ý nghĩa là: nhỏ; vụn; mịn, bột gia vị. Ví dụ : - 齑粉 bột mịn
Ý nghĩa của 齑 khi là Từ điển
✪ nhỏ; vụn; mịn
细;碎
- 齑粉
- bột mịn
✪ bột gia vị
调味用的姜、蒜或韭菜碎末儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齑
- 齑粉
- bột mịn
Hình ảnh minh họa cho từ 齑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm齑›