Từ hán việt: 【kích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kích). Ý nghĩa là: gạch mộc; gạch sống (phơi nắng, không nung).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

gạch mộc; gạch sống (phơi nắng, không nung)

土坯见〖土墼〗、〖炭墼〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 墼

Hình ảnh minh họa cho từ 墼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一丨フ一一一丨フ丨ノフフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JEG (十水土)
    • Bảng mã:U+58BC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp