鼻疽 bí jū

Từ hán việt: 【tị thư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鼻疽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tị thư). Ý nghĩa là: bệnh loét mũi (của ngựa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鼻疽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鼻疽 khi là Danh từ

bệnh loét mũi (của ngựa)

马鼻疽,吊鼻子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻疽

  • - 像是 xiàngshì yào 感冒 gǎnmào le xiān 打喷嚏 dǎpēntì 然后 ránhòu liú 鼻水 bíshuǐ zài lái 鼻塞 bísāi le

    - Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.

  • - 看到 kàndào 感人 gǎnrén zhī chù 鼻子 bízi 一阵 yīzhèn 发酸 fāsuān

    - nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.

  • - 鼻子 bízi le

    - Mũi tôi bị tắc rồi.

  • - 榴莲 liúlián de 味道 wèidao xiāng 刺鼻 cìbí

    - Mùi vị của sầu riêng thơm nhức mũi.

  • - 异香扑鼻 yìxiāngpūbí

    - mùi thơm lạ lùng xộc vào mũi.

  • -

    - chảy máu cam.

  • - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • - 针鼻儿 zhēnbíér

    - lỗ kim; trôn kim

  • - 鼻梁 bíliáng

    - mũi tẹt; mũi gãy

  • - 牛鼻 niúbí juàn ér

    - dàm xỏ mũi trâu.

  • - chī 之以 zhīyǐ

    - xì mũi giễu cợt.

  • - 小孩 xiǎohái de 鼻子 bízi shàng yǒu 鼻涕 bítì 泡儿 pàoér

    - Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.

  • - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • - xiū xiū de 鼻息 bíxī

    - hơi thở hổn hển

  • - 鼻子 bízi 痒痒 yǎngyang

    - Mũi của tôi ngứa ngáy.

  • - de 鼻子 bízi hěn téng

    - Mũi của tôi rất đau.

  • - de 鼻子 bízi 很扁 hěnbiǎn

    - Mũi của anh ấy rất tẹt.

  • - xǐng le xǐng 鼻涕 bítì

    - Anh ấy xì mũi.

  • - de 鼻子 bízi hěn gāo

    - Mũi cô ấy rất cao.

  • - de 邮件 yóujiàn 炭疽热 tànjūrè 有关 yǒuguān ma

    - Của bạn có liên quan đến bệnh than không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鼻疽

Hình ảnh minh họa cho từ 鼻疽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼻疽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Jǔ
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBM (大月一)
    • Bảng mã:U+75BD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao