Hán tự: 黢
Đọc nhanh: 黢 (_). Ý nghĩa là: đen. Ví dụ : - 黢黑。 tối đen.. - 黑黢黢。 đen sì sì.
Ý nghĩa của 黢 khi là Tính từ
✪ đen
黑
- 黢黑
- tối đen.
- 黑黢黢
- đen sì sì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黢
- 黢黑
- tối đen.
- 黑黢黢
- đen sì sì.
- 山洞 里 黢黑 , 什么 也 看不见
- hang núi tối om, không trông thấy gì hết.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
- 深夜 , 屋外 黑黢黢 的 , 什么 也 看不见
- Trong đêm tối, mọi vật bên ngoài đều đen thui cả, không nhìn thấy gì hết.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm黢›