Đọc nhanh: 默剧 (mặc kịch). Ý nghĩa là: buổi biểu diễn ngu ngốc, kịch câm.
Ý nghĩa của 默剧 khi là Danh từ
✪ buổi biểu diễn ngu ngốc
dumb show
✪ kịch câm
mime; pantomime
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默剧
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 他 一遍 一遍 地 默写
- Anh ấy đã viết đi viết lại.
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 剧烈 的 疼痛
- đau đớn dữ dội.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 组建 剧团
- thành lập đoàn kịch.
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 默剧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 默剧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
默›