Đọc nhanh: 黑林鸽 (hắc lâm cáp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim bồ câu gỗ Nhật Bản (Columba janthina).
Ý nghĩa của 黑林鸽 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Chim bồ câu gỗ Nhật Bản (Columba janthina)
(bird species of China) Japanese wood pigeon (Columba janthina)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑林鸽
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 夜晚 的 森林 很 黑暗
- Rừng vào ban đêm rất tối.
- 远处 是 一片 黑糊糊 的 树林
- xa xa là một rừng cây đen mờ.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑林鸽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑林鸽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm林›
鸽›
黑›