Từ hán việt: 【mi.my】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mi.my). Ý nghĩa là: nai; con nai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

nai; con nai

麋鹿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 麋

Hình ảnh minh họa cho từ 麋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPFD (戈心火木)
    • Bảng mã:U+9E8B
    • Tần suất sử dụng:Thấp