Hán tự: 麋
Đọc nhanh: 麋 (mi.my). Ý nghĩa là: nai; con nai.
Ý nghĩa của 麋 khi là Danh từ
✪ nai; con nai
麋鹿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麋
Hình ảnh minh họa cho từ 麋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm麋›