鹔鹴 sù shuāng

Từ hán việt: 【túc sương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鹔鹴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (túc sương). Ý nghĩa là: chim túc sương (nói trong sách cổ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鹔鹴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鹔鹴 khi là Danh từ

chim túc sương (nói trong sách cổ)

古书上说的一种鸟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹔鹴

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹔鹴

Hình ảnh minh họa cho từ 鹔鹴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹔鹴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Túc
    • Nét bút:フ一一丨ノ丨ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LXPYM (中重心卜一)
    • Bảng mã:U+9E54
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+17 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Sương
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUPYM (一山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E74
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp