Đọc nhanh: 鹦哥鹦鹉 (anh ca anh vũ). Ý nghĩa là: vẹt (Chim).
Ý nghĩa của 鹦哥鹦鹉 khi là Danh từ
✪ vẹt (Chim)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹦哥鹦鹉
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 你 哥哥 多大 ?
- Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 哥哥 挣钱 旅行
- Anh trai kiếm tiền đi du lịch.
- 哥哥 得到 鼓励
- Anh trai nhận được khích lệ.
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
- 这 人 就是 他 哥哥
- Người này chính là anh trai của hắn.
- 我 哥哥 常常 品箫
- Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.
- 是 我 哥哥 宙斯 的
- Nó thuộc về anh trai Zeus.
- 哥哥 努力 地 挣钱
- Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 调教 鹦鹉
- chăm sóc huấn luyện vẹt
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹦哥鹦鹉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹦哥鹦鹉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哥›
鹉›
鹦›