鹡鸰 jí líng

Từ hán việt: 【tích linh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鹡鸰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tích linh). Ý nghĩa là: Chìa vôi, chim chìa vôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鹡鸰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鹡鸰 khi là Danh từ

Chìa vôi

chim chìa vôi

鸟类的一属, 最常见的一种, 身体小, 头顶黑色, 前额纯白色, 嘴细长, 尾和翅膀都很长, 黑色, 有白斑, 腹部白色吃昆虫和小鱼等, 是保护鸟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹡鸰

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹡鸰

Hình ảnh minh họa cho từ 鹡鸰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹡鸰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIPYM (人戈心卜一)
    • Bảng mã:U+9E30
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBPYM (火月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E61
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp