鹧鸪 zhè gū

Từ hán việt: 【chá cô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鹧鸪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chá cô). Ý nghĩa là: Chim đa đa, gà gô, chim ngói; ngói, chim đa đa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鹧鸪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鹧鸪 khi là Danh từ

Chim đa đa, gà gô

chim ngói; ngói

鸟, 背部和腹部黑白两色相杂, 头顶棕色, 脚黄色吃昆虫、蚯蚓、植物的种子等

chim đa đa

动物名鸟纲鸡形目雉科体形粗短圆胖, 似鹑而稍大尾短而圆, 羽毛呈褐色, 腹部乳白色因喜居竹林间而得名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹧鸪

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹧鸪

Hình ảnh minh họa cho từ 鹧鸪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹧鸪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRPYM (十口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E2A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhè
    • Âm hán việt: Chá , Gia , Giá
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFPYM (戈火心卜一)
    • Bảng mã:U+9E67
    • Tần suất sử dụng:Thấp