qiū

Từ hán việt: 【thu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thu). Ý nghĩa là: chim thu (loài chim nói trong sách cổ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chim thu (loài chim nói trong sách cổ)

古书上说一种水鸟,头和颈上都没有毛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹙

Hình ảnh minh họa cho từ 鹙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFPYM (竹火心卜一)
    • Bảng mã:U+9E59
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp