Hán tự: 鹀
Đọc nhanh: 鹀 (_). Ý nghĩa là: một loại chim, giống chim sẻ.
Ý nghĩa của 鹀 khi là Danh từ
✪ một loại chim, giống chim sẻ
鸟类的一属,形体像麻雀,嘴形特殊,闭合时上嘴边缘与下嘴边缘不密接,品种很多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹀
Hình ảnh minh họa cho từ 鹀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm