Hán tự: 蜈
Đọc nhanh: 蜈 (ngô). Ý nghĩa là: rết; con rết.
Ý nghĩa của 蜈 khi là Danh từ
✪ rết; con rết
蜈蚣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜈
- 蜈蚣 是 一种 环节动物
- Con rết là loài động vật chân khớp.
- 蜈蚣 每个 环节 都 有 脚
- Mỗi đốt của rết đều có chân.
Hình ảnh minh họa cho từ 蜈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蜈›