Đọc nhanh: 蜈蚣 (ngô công). Ý nghĩa là: rết; con rết; ngô công.
Ý nghĩa của 蜈蚣 khi là Danh từ
✪ rết; con rết; ngô công
节肢动物,身体长而扁,背部暗绿色,腹部黄褐色,头部有鞭状触角,躯干由许多环节构成,每个环节有 一对足第一对足呈钩状,有毒腺,能分泌毒液吃小昆虫中医入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜈蚣
- 蜈蚣 是 一种 环节动物
- Con rết là loài động vật chân khớp.
- 蜈蚣 每个 环节 都 有 脚
- Mỗi đốt của rết đều có chân.
Hình ảnh minh họa cho từ 蜈蚣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜈蚣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蚣›
蜈›