鸳鸯浴 yuānyāng yù

Từ hán việt: 【uyên ương dục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鸳鸯浴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uyên ương dục). Ý nghĩa là: tắm chung như một cặp vợ chồng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鸳鸯浴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鸳鸯浴 khi là Danh từ

tắm chung như một cặp vợ chồng

taking a bath together as a couple

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸳鸯浴

  • - 这匹 zhèpǐ 鸳鸯 yuānyāng 形影不离 xíngyǐngbùlí

    - Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.

  • - 小孩 xiǎohái 爱浴澡 àiyùzǎo

    - Trẻ nhỏ thích tắm.

  • - 鸳鸯 yuānyāng 象征 xiàngzhēng zhe 爱情 àiqíng

    - Uyên ương là biểu tượng của tình yêu.

  • - 小宝宝 xiǎobǎobǎo guǒ zhe 浴巾 yùjīn zhēn 可爱 kěài

    - Em bé nhỏ quấn khăn tắm, thật dễ thương.

  • - 酒店 jiǔdiàn hái 设有 shèyǒu 一间 yījiān 桑拿浴 sāngnáyù shì 健身 jiànshēn shì 按摩室 ànmóshì

    - Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.

  • - 女浴室 nǚyùshì yǒu 很多 hěnduō 镜子 jìngzi

    - Phòng tắm nữ có rất nhiều gương.

  • - 浴血奋战 yùxuèfènzhàn

    - cuộc chiến đấu anh dũng và đẫm máu.

  • - 日光浴 rìguāngyù

    - tắm nắng

  • - měi 朵花 duǒhuā 每棵 měikē shù 每根草 měigēncǎo dōu 沐浴 mùyù zài 阳光 yángguāng

    - mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.

  • - 海滨浴场 hǎibīnyùchǎng

    - bãi tắm ở bờ biển; bãi tắm mé biển.

  • - 冬季 dōngjì 室温 shìwēn 不够 bùgòu 可用 kěyòng 浴霸 yùbà huò 暖风机 nuǎnfēngjī 提高 tígāo 室温 shìwēn

    - Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.

  • - 他常 tācháng 浴手 yùshǒu 保持 bǎochí jìng

    - Anh ấy thường rửa tay để giữ sạch.

  • - 日光浴 rìguāngyù 有助于 yǒuzhùyú 补充 bǔchōng 维生素 wéishēngsù D

    - Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.

  • - 外观 wàiguān 华丽 huálì de 对称 duìchèn 浴缸 yùgāng 适合 shìhé 任何 rènhé 现代 xiàndài de 摆设 bǎishè

    - Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.

  • - 认真 rènzhēn xiù zhe 鸳鸯 yuānyāng

    - Chăm chỉ thêu đôi uyên ương.

  • - 鸳鸯 yuānyāng 总是 zǒngshì 成双成对 chéngshuāngchéngduì

    - Uyên ương luôn đi thành đôi.

  • - 公园 gōngyuán yǒu 一对 yīduì 鸳鸯 yuānyāng

    - Trong công viên có một đôi vịt uyên ương.

  • - 湖里 húlǐ yǒu 两只 liǎngzhǐ 鸳鸯 yuānyāng

    - Trong hồ có hai con uyên ương.

  • - 鸳鸯 yuānyāng shì 一种 yīzhǒng 非常 fēicháng 美丽 měilì de niǎo

    - Uyên ương là một loài chim rất đẹp.

  • - 看到 kàndào 一对 yīduì 鸳鸯 yuānyāng

    - Tôi nhìn thấy một đôi uyên ương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鸳鸯浴

Hình ảnh minh họa cho từ 鸳鸯浴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸳鸯浴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECOR (水金人口)
    • Bảng mã:U+6D74
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng
    • Âm hán việt: Ương
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LKPYM (中大心卜一)
    • Bảng mã:U+9E2F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Uyên
    • Nét bút:ノフ丶フフノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NUPYM (弓山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E33
    • Tần suất sử dụng:Trung bình