鸲姬鹟 qú jī wēng

Từ hán việt: 【cù cơ _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鸲姬鹟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cù cơ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi mugimaki (Ficedula mugimaki).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鸲姬鹟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鸲姬鹟 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi mugimaki (Ficedula mugimaki)

(bird species of China) mugimaki flycatcher (Ficedula mugimaki)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸲姬鹟

  • - 国君 guójūn 宠爱 chǒngài 这位 zhèwèi 美姬 měijī

    - Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.

  • - 晏姬 yànjī 抬眸 táimóu kàn le 一眼 yīyǎn tái 脚步 jiǎobù 蓬安 péngān 客栈 kèzhàn

    - Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An

  • - 摧毁 cuīhuǐ 泰姬陵 tàijīlíng

    - Phá hủy Taj Mahal.

  • - shì 维姬 wéijī · 哈珀 hāpò ma

    - Bạn là vicky harper?

  • - de 地位 dìwèi zài 宫中 gōngzhōng jiào

    - Địa vị của tì thiếp trong cung khá thấp.

  • - zhǐ 比玛姬 bǐmǎjī 一点点 yìdiǎndiǎn

    - Cô ấy chỉ già hơn Maggie một chút.

  • - shì 王国 wángguó zuì 受宠 shòuchǒng de

    - Cô ấy là người con gái được yêu quý nhất vương quốc.

  • - 诗人 shīrén cháng 歌颂 gēsòng 美姬 měijī de 优雅 yōuyǎ

    - Các nhà thơ thường ca ngợi vẻ thanh lịch của mỹ nhân.

  • - 歌姬 gējī de 舞姿 wǔzī 十分 shífēn 优美 yōuměi

    - Điệu múa của kỹ nữ cũng rất đẹp.

  • - de 朋友 péngyou 姓姬 xìngjī

    - Bạn của tôi họ Cơ.

  • - xìng

    - Anh ấy họ Cơ.

  • - shì 一位 yīwèi 闻名 wénmíng de 歌姬 gējī

    - Cô ấy là một kỹ nữ nổi tiếng.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鸲姬鹟

Hình ảnh minh họa cho từ 鸲姬鹟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸲姬鹟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VSLL (女尸中中)
    • Bảng mã:U+59EC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRPYM (心口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E32
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp