Đọc nhanh: 鸲姬鹟 (cù cơ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi mugimaki (Ficedula mugimaki).
Ý nghĩa của 鸲姬鹟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi mugimaki (Ficedula mugimaki)
(bird species of China) mugimaki flycatcher (Ficedula mugimaki)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸲姬鹟
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 晏姬 抬眸 看 了 他 一眼 抬 脚步 入 蓬安 客栈
- Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
- 你 是 维姬 · 哈珀 吗
- Bạn là vicky harper?
- 姬 的 地位 在 宫中 较 低
- Địa vị của tì thiếp trong cung khá thấp.
- 她 只 比玛姬 大 一点点
- Cô ấy chỉ già hơn Maggie một chút.
- 她 是 王国 最 受宠 的 姬
- Cô ấy là người con gái được yêu quý nhất vương quốc.
- 诗人 常 歌颂 美姬 的 优雅
- Các nhà thơ thường ca ngợi vẻ thanh lịch của mỹ nhân.
- 歌姬 的 舞姿 也 十分 优美
- Điệu múa của kỹ nữ cũng rất đẹp.
- 我 的 朋友 姓姬
- Bạn của tôi họ Cơ.
- 他 姓 姬
- Anh ấy họ Cơ.
- 她 是 一位 闻名 的 歌姬
- Cô ấy là một kỹ nữ nổi tiếng.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸲姬鹟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸲姬鹟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姬›
鸲›