Đọc nhanh: 鸮鹦鹉 (hào anh vũ). Ý nghĩa là: kakapo (Strigops habroptila), con vẹt.
Ý nghĩa của 鸮鹦鹉 khi là Danh từ
✪ kakapo (Strigops habroptila)
✪ con vẹt
owl parrot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸮鹦鹉
- 调教 鹦鹉
- chăm sóc huấn luyện vẹt
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸮鹦鹉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸮鹦鹉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鸮›
鹉›
鹦›