mǐn

Từ hán việt: 【mẫn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mẫn). Ý nghĩa là: cá sủ, mẫn; như "cá mẫn" (Danh) Cá thu..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cá sủ

鳘鱼

mẫn; như "cá mẫn" (Danh) Cá thu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鳘

Hình ảnh minh họa cho từ 鳘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
    • Pinyin: Mǐn
    • Âm hán việt: Mẫn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKNWM (人大弓田一)
    • Bảng mã:U+9CD8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp