diāo

Từ hán việt: 【điêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điêu). Ý nghĩa là: cá miểng sành; cá mui.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cá miểng sành; cá mui

鱼类的一属,身体侧扁,背部稍微凸起,头大,口小,侧线发达生活在海里最常见的是真鲷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鲷

Hình ảnh minh họa cho từ 鲷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMBGR (弓一月土口)
    • Bảng mã:U+9CB7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp