Hán tự: 鲫
Đọc nhanh: 鲫 (tức). Ý nghĩa là: cá diếc.
Ý nghĩa của 鲫 khi là Danh từ
✪ cá diếc
鲫鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲫
Hình ảnh minh họa cho từ 鲫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鲫›