Đọc nhanh: 鲜柠檬水 (tiên nịnh mông thuỷ). Ý nghĩa là: nước chanh.
Ý nghĩa của 鲜柠檬水 khi là Danh từ
✪ nước chanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜柠檬水
- 柠檬 使 牙齿 发酸
- Ăn chanh làm răng bị ê.
- 柠檬 的 味道 很酸
- Vị của chanh rất chua.
- 这杯 柠檬汁 太酸 了
- Ly nước chanh này quá chua.
- 每个 葬礼 后 都 是 吃 柠檬 鸡球 或者 鱼肉
- Mỗi một trong những thứ này là gà hoặc cá chanh.
- 一杯 柠檬茶 和 一杯 奶茶
- Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 柠檬 可以 帮助 消化
- Chanh có thể giúp tiêu hóa.
- 煮 红色 卷心菜 时 , 加 一匙 柠檬汁 , 可 使 菜色 红艳
- Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.
- 水果 真 新鲜
- Hoa quả thật tươi ngon.
- 五盆 水果 很 新鲜
- Năm chậu hoa quả rất tươi.
- 那宗 水果 新鲜 可口
- Lô trái cây đó tươi ngon.
- 我 想要 一杯 柠檬茶 , 加冰
- Tôi muốn một ly trà chanh thêm đá.
- 超市 现有 很多 新鲜 水果
- Siêu thị hiện có rất nhiều trái cây tươi.
- 吃 新鲜 的 水果 才 对 身体 好
- Ăn trái cây tươi mới tốt cho sức khỏe.
- 南方 的 水果 很 新鲜
- Trái cây miền Nam rất tươi ngon.
- 挤 一点 鲜青 柠汁 能 减少 鳄梨 的 油腻
- Việc vắt một ít nước cốt chanh tươi có thể làm giảm bơ béo ngậy.
- 来杯 威士忌 加 冰块 跟 柠檬
- Scotch trên đá với một vòng xoắn!
- 多么 新鲜 的 水果 啊 !
- Trái cây thật là tươi ngon!
- 和 柠檬茶 比 , 我 更 喜欢 咖啡
- So với trà chanh thì tôi thích cà phê hơn.
- 我 喜欢 喝 柠檬水
- Tôi thích uống nước chanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲜柠檬水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲜柠檬水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柠›
檬›
水›
鲜›