zéi

Từ hán việt: 【tặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tặc). Ý nghĩa là: mực; cá mực.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mực; cá mực

〖乌鲗〗同'乌贼'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鲗

Hình ảnh minh họa cho từ 鲗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Zé , Zéi
    • Âm hán việt: Tặc
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMBON (弓一月人弓)
    • Bảng mã:U+9C97
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp