Hán tự: 鲇
Đọc nhanh: 鲇 (niêm.niềm). Ý nghĩa là: cá nheo; cá ngát.
Ý nghĩa của 鲇 khi là Danh từ
✪ cá nheo; cá ngát
鲇鱼,身体表面多粘液,无鳞,背部苍黑色,腹面白色,头扁口阔,上下颌有四根须,尾圆而短,不分叉,背鳍小,臀鳍与尾鳍相连生活在河湖池沼等处,白昼潜伏水底泥中,夜晚出来活动, 吃小鱼,贝类,蛙等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲇
Hình ảnh minh họa cho từ 鲇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鲇›