Từ hán việt: 【bộc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bộc). Ý nghĩa là: pô-lô-ni; kí hiệu : Po.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

pô-lô-ni; kí hiệu : Po

放射性金属元素,符号Po (polonium) 半衰期约为138天

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钋

Hình ảnh minh họa cho từ 钋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộc
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCY (重金卜)
    • Bảng mã:U+948B
    • Tần suất sử dụng:Thấp