Từ hán việt: 【bát.phệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bát.phệ). Ý nghĩa là: xem | , lao nhao (kiểu cá nhảy).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

xem 鮁魚 | 鲅鱼

see 鮁魚|鲅鱼 [bàyú]

lao nhao (kiểu cá nhảy)

〖鮁鮁〗鱼跳跃的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鲅

Hình ảnh minh họa cho từ 鲅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bō
    • Âm hán việt: Bát , Phệ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMIKE (弓一戈大水)
    • Bảng mã:U+9C85
    • Tần suất sử dụng:Thấp