Đọc nhanh: 鱼丽 (ngư lệ). Ý nghĩa là: đội hình chiến đấu "cá" thời cổ đại: chiến xa phía trước, bộ binh phía sau, Con cá lọt vào bẫy (tiêu đề của Ode 170 trong Shijing).
Ý nghĩa của 鱼丽 khi là Danh từ
✪ đội hình chiến đấu "cá" thời cổ đại: chiến xa phía trước, bộ binh phía sau
"fish" battle formation in ancient times: chariots in front, infantry behind
✪ Con cá lọt vào bẫy (tiêu đề của Ode 170 trong Shijing)
The Fish Enter the Trap (title of Ode 170 in the Shijing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼丽
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 无 所 附丽
- Không nơi nương tựa.
- 她 附丽 权力
- Cô ta dựa vào quyền lực.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 她 买 了 一匹 美丽 的 绢
- Cô ấy mua một tấm lụa tơ đẹp.
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 啊 , 这 山水 真 壮丽 !
- Chà, cảnh núi sông thật hùng vĩ!
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 他 送给 她 一块 美丽 的 瑛 石
- Anh ấy tặng cô ấy một viên ngọc đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼丽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼丽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
鱼›