魆魆 xū xū

Từ hán việt: 【huất huất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "魆魆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huất huất). Ý nghĩa là: lặng lẽ, bí mật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 魆魆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 魆魆 khi là Tính từ

lặng lẽ

quietly

bí mật

secretly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魆魆

  • - 洞里 dònglǐ hēi de 什么 shénme 看不见 kànbújiàn

    - trong động tối om, không nhìn thấy gì cả.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 魆魆

Hình ảnh minh họa cho từ 魆魆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魆魆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+5 nét)
    • Pinyin: Xū , Xù
    • Âm hán việt: Huất , Tuất
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIIV (竹戈戈女)
    • Bảng mã:U+9B46
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp