Từ hán việt: 【thế.thích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thế.thích). Ý nghĩa là: xem "".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

xem "剃"

古同"剃"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鬄

Hình ảnh minh họa cho từ 鬄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鬄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+8 nét)
    • Pinyin: Dí , Dì , Tì
    • Âm hán việt: Thích , Thế
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SHAPH (尸竹日心竹)
    • Bảng mã:U+9B04
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp