xiū

Từ hán việt: 【hưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hưu). Ý nghĩa là: quét sơn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

quét sơn

把漆涂在器物上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 髹

Hình ảnh minh họa cho từ 髹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 髹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hưu
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHOD (尸竹人木)
    • Bảng mã:U+9AF9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp