骕骦 sù shuāng

Từ hán việt: 【túc sương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "骕骦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (túc sương). Ý nghĩa là: ngựa túc sương (nói trong sách cổ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 骕骦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

ngựa túc sương (nói trong sách cổ)

古书上说的一种良马

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骕骦

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 骕骦

Hình ảnh minh họa cho từ 骕骦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骕骦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Túc
    • Nét bút:フフ一フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMLX (弓一中重)
    • Bảng mã:U+9A95
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+17 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Sương
    • Nét bút:フフ一一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMMBU (弓一一月山)
    • Bảng mã:U+9AA6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp