Hán tự: 騒
騒 là gì?: 騒 (tao). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 騷 | 骚.
Ý nghĩa của 騒 khi là Động từ
✪ Biến thể tiếng Nhật của 騷 | 骚
Japanese variant of 騷|骚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 騒
Hình ảnh minh họa cho từ 騒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 騒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 騒 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.