Hán tự: 験
験 là gì?: 験 (nghiệm). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 驗 | 验.
✪ Biến thể tiếng Nhật của 驗 | 验
Japanese variant of 驗|验
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 験
Hình ảnh minh họa cho từ 験
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 験 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 験 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.