guó

Từ hán việt: 【quắc.hức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quắc.hức). Ý nghĩa là: cắt tai; xẻo tai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cắt tai; xẻo tai

古代战争中割掉敌人的左耳计数献功也指割下的左耳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 馘

Hình ảnh minh họa cho từ 馘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 馘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+8 nét)
    • Pinyin: Guó , Xù
    • Âm hán việt: Hức , Quắc
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TUIRM (廿山戈口一)
    • Bảng mã:U+9998
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp