hàn

Từ hán việt: 【hạm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạm). Ý nghĩa là: cằm; cái cằm, gật đầu. Ví dụ : - gật đầu

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

cằm; cái cằm

下巴

gật đầu

点头

Ví dụ:
  • - 颔首 hànshǒu

    - gật đầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 颔首 hànshǒu

    - gật đầu

  • - 颔首微笑 hànshǒuwēixiào

    - gật đầu mỉm cười

  • - 颔首 hànshǒu 赞许 zànxǔ

    - gật đầu đồng ý.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 颔

Hình ảnh minh họa cho từ 颔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hạm
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ORMBO (人口一月人)
    • Bảng mã:U+9894
    • Tần suất sử dụng:Trung bình