Hán tự: 颔
Đọc nhanh: 颔 (hạm). Ý nghĩa là: cằm; cái cằm, gật đầu. Ví dụ : - 颔首 gật đầu
✪ cằm; cái cằm
下巴
✪ gật đầu
点头
- 颔首
- gật đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颔
- 颔首
- gật đầu
- 颔首微笑
- gật đầu mỉm cười
- 颔首 赞许
- gật đầu đồng ý.
Hình ảnh minh họa cho từ 颔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm颔›