Hán tự: 韶
Đọc nhanh: 韶 (thiều). Ý nghĩa là: đẹp. Ví dụ : - 韶光。 cảnh xuân tươi đẹp.
Ý nghĩa của 韶 khi là Tính từ
✪ đẹp
美
- 韶光
- cảnh xuân tươi đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韶
- 韶山冲
- thung lũng Triều Sơn.
- 韶光
- cảnh xuân tươi đẹp.
- 永逝 的 韶光
- tuổi xuân qua đi vĩnh viễn
Hình ảnh minh họa cho từ 韶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm韶›