霸権 bà quán

Từ hán việt: 【bá quyền】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "霸権" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bá quyền). Ý nghĩa là: Nước mạnh chiếm đơạt và thống trị nước yếu..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 霸権 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 霸権 khi là Danh từ

Nước mạnh chiếm đơạt và thống trị nước yếu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霸権

  • - dòu 恶霸 èbà

    - đấu ác bá; đánh với bọn ác.

  • - 称霸一方 chēngbàyīfāng

    - xưng bá một vùng.

  • - 公司 gōngsī 幻想 huànxiǎng 市场 shìchǎng 称霸 chēngbà

    - Công ty ảo tưởng thống trị thị trường.

  • - 霸权主义 bàquánzhǔyì

    - chủ nghĩa bá quyền

  • - 学霸 xuébà de 智慧 zhìhuì ràng hěn 羡慕 xiànmù

    - Trí tuệ của học bá khiến tôi rất ngưỡng mộ.

  • - 军阀割据 jūnfágējù 各霸 gèbà 一方 yīfāng

    - quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.

  • - 恶霸 èbà cháng 欺负 qīfu 百姓 bǎixìng

    - Tên ác bá đó thường ức hiếp dân chúng.

  • - 此霸 cǐbà 欺凌 qīlíng 弱小 ruòxiǎo 国家 guójiā

    - Nước bá quyền này ức hiếp các nước nhỏ yếu.

  • - zhè shì ài 词霸 cíbà 改版 gǎibǎn hòu 本人 běnrén de 首篇 shǒupiān 博客 bókè

    - Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.

  • - 街头 jiētóu 出现 chūxiàn le 恶霸 èbà

    - Trên đường phố xuất hiện một tên ác bá.

  • - 文坛 wéntán 霸主 bàzhǔ

    - bá chủ văn đàn

  • - 霸持 bàchí 文坛 wéntán

    - bá chiếm văn đàn

  • - 霸持 bàchí 他人 tārén 产业 chǎnyè

    - chiếm đoạt sản nghiệp của người khác

  • - 独霸 dúbà 市场 shìchǎng

    - độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền

  • - xìng

    - Anh ấy họ Bá.

  • - 独霸一方 dúbàyīfāng

    - độc chiếm một phương.

  • - 霸占 bàzhàn 土地 tǔdì

    - chiếm đoạt đất đai

  • - 没有 méiyǒu 巨无霸 jùwúbà

    - Bạn không thể có được một chiếc mac lớn?

  • - xiǎng 成为 chéngwéi 学霸 xuébà

    - Anh ấy muốn trở thành học sinh giỏi.

  • - 楚霸王 chǔbàwáng 项羽 xiàngyǔ 战败 zhànbài 自刎 zìwěn 乌江 wūjiāng dàn 世人 shìrén 还是 háishì chēng wèi 盖世英雄 gàishìyīngxióng

    - Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 霸権

Hình ảnh minh họa cho từ 霸権

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霸権 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Bà , Pò
    • Âm hán việt: , Phách
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBTJB (一月廿十月)
    • Bảng mã:U+9738
    • Tần suất sử dụng:Cao