báo

Từ hán việt: 【bạc.bạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạc.bạo). Ý nghĩa là: mưa đá. Ví dụ : - mưa đá. - mưa đá

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mưa đá

(雹 子) 冰雹,空中降下来的冰粒或冰块

Ví dụ:
  • - báo zi

    - mưa đá

  • - 冰雹 bīngbáo

    - mưa đá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - báo zi

    - mưa đá

  • - 暴风雨 bàofēngyǔ guǒ zhe 冰雹 bīngbáo 下来 xiàlai

    - Cơn bão kéo theo mưa đá trút xuống.

  • - 石头 shítou xiàng 雹子 báozi 一样 yīyàng luò zài 他们 tāmen 身上 shēnshàng

    - Những viên đá rơi xuống họ giống như mưa đá.

  • - 冰雹 bīngbáo

    - mưa đá

  • - 树枝 shùzhī zài 冰雹 bīngbáo 中断 zhōngduàn le

    - Cành cây bị gãy do mưa đá.

  • - 强对流 qiángduìliú 天气 tiānqì 容易 róngyì 形成 xíngchéng 冰雹 bīngbáo

    - Thời tiết đối lưu mạnh dễ hình thành mưa đá.

  • - 雹子 báozi zài 屋顶 wūdǐng shàng 乒乓 pīngpāng 乱响 luànxiǎng

    - Những hạt mưa đá rơi lộp bộp trên mái nhà.

  • - 高粱 gāoliáng bèi 雹子 báozi 打得成 dǎdéchéng le 光杆儿 guānggǎnér

    - cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.

  • - 雨点 yǔdiǎn xiàng 冰雹 bīngbáo 一样 yīyàng 直落 zhíluò 下来 xiàlai 直响 zhíxiǎng

    - Những hạt mưa to như mưa đá, rơi thẳng xuống, lộp bộp ầm ĩ.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雹

Hình ảnh minh họa cho từ 雹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Báo , Bó
    • Âm hán việt: Bạc , Bạo
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBPRU (一月心口山)
    • Bảng mã:U+96F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình