Hán tự: 雹
Đọc nhanh: 雹 (bạc.bạo). Ý nghĩa là: mưa đá. Ví dụ : - 雹 子 mưa đá. - 冰雹 mưa đá
Ý nghĩa của 雹 khi là Danh từ
✪ mưa đá
(雹 子) 冰雹,空中降下来的冰粒或冰块
- 雹 子
- mưa đá
- 冰雹
- mưa đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雹
- 雹 子
- mưa đá
- 暴风雨 裹 着 冰雹 砸 下来
- Cơn bão kéo theo mưa đá trút xuống.
- 石头 像 雹子 一样 落 在 他们 身上
- Những viên đá rơi xuống họ giống như mưa đá.
- 冰雹
- mưa đá
- 树枝 在 冰雹 中断 了
- Cành cây bị gãy do mưa đá.
- 强对流 天气 容易 形成 冰雹
- Thời tiết đối lưu mạnh dễ hình thành mưa đá.
- 雹子 打 在 屋顶 上 乒乓 乱响
- Những hạt mưa đá rơi lộp bộp trên mái nhà.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 雨点 像 冰雹 一样 大 , 直落 下来 , 哒 哒 直响
- Những hạt mưa to như mưa đá, rơi thẳng xuống, lộp bộp ầm ĩ.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm雹›