Đọc nhanh: 雷鸟 (lôi điểu). Ý nghĩa là: capercaillie (Lagopus, một số loài), chim sấm (trong thần thoại bản địa Mỹ).
Ý nghĩa của 雷鸟 khi là Danh từ
✪ capercaillie (Lagopus, một số loài)
capercaillie (Lagopus, several species)
✪ chim sấm (trong thần thoại bản địa Mỹ)
thunderbird (in native American mythology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷鸟
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布设 地雷
- cài mìn
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 翩翩飞 鸟
- nhanh như chim bay.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 雷蒙德 也 是 人 啊
- Raymond là một con người.
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 小鸟 快快乐乐 地 唱歌
- Chim nhỏ vui vẻ hót ca.
- 母亲 可怜 那 受伤 的 小鸟
- Mẹ thấy thương chú chim bị thương.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 电掣 雷鸣
- sấm rền chớp giật.
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 鸟儿 不 鸣叫 了
- Những con chim ngừng ríu rít.
- 你 能 帮 这个 鸟屋 挂 起来 吗
- Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雷鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雷鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm雷›
鸟›