雍雍 yōng yōng

Từ hán việt: 【ủng ủng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "雍雍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ủng ủng). Ý nghĩa là: hài hòa, hoà Bình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 雍雍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 雍雍 khi là Tính từ

hài hòa

harmonious

hoà Bình

peaceful

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雍雍

  • - 雍容华贵 yōngrónghuáguì

    - ung dung hào hoa

  • - 态度 tàidù 雍容 yōngróng

    - thái độ ung dung

  • - 雍和宫 yōnghégōng

    - cung ứng hoà

  • - xiǎng 雍和宫 yōnghégōng 看看 kànkàn

    - Tôi muốn đi Ung Hòa cung xem một chút.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雍雍

Hình ảnh minh họa cho từ 雍雍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雍雍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt: Ung , Úng , Ủng
    • Nét bút:丶一フフノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YVHG (卜女竹土)
    • Bảng mã:U+96CD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình