Đọc nhanh: 雅集 (nhã tập). Ý nghĩa là: hội đồng phân biệt (của các học giả).
Ý nghĩa của 雅集 khi là Danh từ
✪ hội đồng phân biệt (của các học giả)
distinguished assembly (of scholars)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅集
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 无伤大雅
- không vấn đề gì; không ảnh hưởng đến đại cục.
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雅集
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雅集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm雅›
集›