Hán tự: 隈
Đọc nhanh: 隈 (ôi). Ý nghĩa là: khúc quanh; chỗ ngoặt; chỗ uốn khúc. Ví dụ : - 山隈 khúc quanh của núi. - 城隈 chỗ ngoặt của tường thành
Ý nghĩa của 隈 khi là Danh từ
✪ khúc quanh; chỗ ngoặt; chỗ uốn khúc
山、水等弯曲的地方
- 山 隈
- khúc quanh của núi
- 城 隈
- chỗ ngoặt của tường thành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隈
- 山 隈
- khúc quanh của núi
- 城 隈
- chỗ ngoặt của tường thành
Hình ảnh minh họa cho từ 隈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm隈›