gāi

Từ hán việt: 【cai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cai). Ý nghĩa là: chân thềm; gần bậc thềm, cấp; tầng; bậc, gò đất; đống đất; mô đất (ngoài đồng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chân thềm; gần bậc thềm

靠近台阶下边的地方

cấp; tầng; bậc

级;层

gò đất; đống đất; mô đất (ngoài đồng)

田间的土岗子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 陔

Hình ảnh minh họa cho từ 陔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Gāi
    • Âm hán việt: Cai
    • Nét bút:フ丨丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYVO (弓中卜女人)
    • Bảng mã:U+9654
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp