Hán tự: 陔
Đọc nhanh: 陔 (cai). Ý nghĩa là: chân thềm; gần bậc thềm, cấp; tầng; bậc, gò đất; đống đất; mô đất (ngoài đồng).
Ý nghĩa của 陔 khi là Danh từ
✪ chân thềm; gần bậc thềm
靠近台阶下边的地方
✪ cấp; tầng; bậc
级;层
✪ gò đất; đống đất; mô đất (ngoài đồng)
田间的土岗子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陔
Hình ảnh minh họa cho từ 陔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm陔›