Hán tự: 阼
Đọc nhanh: 阼 (tộ.tạc). Ý nghĩa là: phòng khách (thời xưa).
Ý nghĩa của 阼 khi là Danh từ
✪ phòng khách (thời xưa)
古代指东面的台阶,主人迎接宾客的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阼
- 我们 在 奥 阼 找到 了 一个 秘密 房间
- Chúng tôi đã tìm thấy một căn phòng bí mật ở góc tây nam.
Hình ảnh minh họa cho từ 阼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm阼›