Hán tự: 阙
Đọc nhanh: 阙 (khuyết). Ý nghĩa là: sơ xuất; sai lầm, lỗi lầm; thiếu sót, họ Khuyết.
Ý nghĩa của 阙 khi là Danh từ
✪ sơ xuất; sai lầm
过失
✪ lỗi lầm; thiếu sót
同'缺'
✪ họ Khuyết
(Quē) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阙
- 竟告 阙如
- tuyên bố thôi chức.
- 宫阙
- cung điện.
- 伏阙 ( 跪 在 宫门 前 )
- quỳ trước cửa cung.
- 拾遗补阙
- bổ sung khiếm khuyết.
Hình ảnh minh họa cho từ 阙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm阙›